Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Set up là gì? Ý nghĩa, cách dùng và phân biệt với Setup/Set-up

Post Thumbnail

Phrasal verb Set up có nghĩa là cài đặt, sắp xếp, dàn dựng để lừa ai,... Chính bởi mang nhiều ý nghĩa như vậy nên các bạn học sinh thường bị nhầm lẫn các cấu trúc của Set up.

Bài viết này IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết ý nghĩa của Set up là gì, phân biệt Set up và Setup/Set-up, đồng thời tổng hợp cho các bạn các idioms, collocations và từ đồng nghĩa của phrasal verb này giúp bạn nắm được và sử dụng chính xác.

Set up Tiếng Việt là gì
Set up Tiếng Việt là gì

1. Set up là gì?

Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, Set up là một phrasal verb có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng. Cụ thể:

Cấu trúc: Set somebody up

Ý nghĩa 1: Cung cấp tiền cho ai để làm gì (to provide somebody with the money that they need in order to do something)

Ví dụ: A generous donor helped to set her up in business. (Một nhà tài trợ hào phóng đã giúp cô ấy trong công việc kinh doanh.)

Ý nghĩa 2: Làm cho ai đó khỏe mạnh hơn, mạnh mẽ hơn (to make somebody healthier, stronger, more lively, etc)

Ví dụ: The nutritious meals and regular exercise really set her up after the surgery. (Những bữa ăn dinh dưỡng và việc tập thể dục thường xuyên đã thực sự giúp cô khỏe mạnh hơn sau ca phẫu thuật.)

Ý nghĩa 3:  Lừa ai đó, đặc biệt là bằng cách đổ tội cho họ (to trick somebody, especially by making them appear guilty of something)

Ví dụ: His best friend set him up to make it look like he was involved in the robbery. (Bạn thân của anh ấy đã gài bẫy để khiến anh có vẻ như đã tham gia vào một vụ cướp.)

Các cấu trúc và ý nghĩa của Set up
Các cấu trúc và ý nghĩa của Set up

Cấu trúc: Set something up

Ý nghĩa 1: Tạo ra, thành lập hoặc bắt đầu một cái gì đó (create something or start it)

Ví dụ: They set up a new branch office in Tokyo. (Họ thành lập một văn phòng chi nhánh mới ở Tokyo.)

Ý nghĩa 2: Xây dựng hoặc đặt cái gì ở đâu đó (to build something or put something somewhere)

Ví dụ: The artist set up her easel by the lake. (Người nghệ sĩ dựng giá vẽ bên hồ.)

Ý nghĩa 3: Làm cho thiết bị sẵn sàng để sử dụng (to make a piece of equipment or a machine ready for use)

Ví dụ: He set up the new computer system for the office. (Anh ấy đã cài đặt hệ thống máy tính mới cho văn phòng.)

Ý nghĩa 4: Sắp xếp cho việc gì đó xảy ra (to arrange for something to happen)

Ví dụ: My brother set up an interview for me at the law firm. (Anh trai sắp xếp cho tôi một cuộc phỏng vấn tại công ty luật.)

Ý nghĩa 5: Bắt đầu một quá trình hoặc chuỗi sự kiện (​to start a process or a series of events)

Ví dụ: The CEO’s resignation set up a series of changes in the company. (Sự từ chức của CEO đã tạo ra một loạt thay đổi trong công ty.)

Cấu trúc: Set (yourself) up (as something)

Ý nghĩa: Tự điều hành doanh nghiệp (to start running a business)

Ví dụ: After years of working for others, she set herself up as a freelance content creator. (Sau nhiều năm làm thuê, cô ấy đã tự làm sáng tạo nội dung tự do.)

2. Phân biệt Set up với Setup/Set-up

Trong quá trình học Tiếng Anh, nhiều bạn bị nhầm lẫn giữa Set up và Setup/Set-up vì cách viết khá giống nhau. IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt nhé.

Tiêu chí so sánh

Set up

Setup/ set-up

Vai trò trong câu

Cụm động từ (phrasal verb)

Danh từ (noun)

Ý nghĩa thông dụng

●    Thiết lập, sắp xếp, chuẩn bị cái gì đó

●    Hỗ trợ tài chính để ai đó kinh doanh, bắt đầu sự nghiệp 

●    Tự kinh doanh, điều hành

●    Sự sắp đặt, cách tổ chức, bố trí

●    Bẫy kế được sắp đặt để lừa ai làm điều gì đó hoặc đổ tội cho điều họ không hề làm

Ví dụ

●    She set up the chairs and tables for the meeting. (Cô ấy đã sắp xếp bàn ghế cho cuộc họp.)

●    His parents set him up with enough money to start his own business. (Cha mẹ anh ta đã chu cấp cho anh đủ tiền để bắt đầu công việc kinh doanh riêng.)

●    She used her savings to set up a small online boutique. (Cô ấy dùng tiền tiết kiệm của mình để thành lập một cửa hàng trực tuyến nhỏ.)

●    The new office set-up includes open workspaces and several meeting rooms to encourage collaboration. (Văn phòng mới sở hữu không gian làm việc mở và nhiều phòng họp để khuyến khích sự cộng tác.)

●    When a signed document belonging to someone was found at the crime scene, the police claimed it was a set-up. (Khi một tài liệu có chữ ký của ai đó được tìm thấy tại hiện trường vụ án, cảnh sát cho rằng đó là một sự dàn dựng.)

Một số lưu ý

Cụm động từ Set up sẽ hay đi với to, will, do/does,...

●    Cách viết Setup thông dụng hơn Set-up trong tiếng Anh Mỹ (American English)

●    Trước danh từ thường đi kèm với mạo từ a/an/the

3. Các collocations đi với Set up

Sau khi nắm được Set up có nghĩa là gì, chúng ta hãy cùng học thêm các cụm từ thông dụng đi với Set up để ứng dụng khi nói hoặc viết Tiếng Anh nhé.

Các collocations đi với Set up
Các collocations đi với Set up
  • Set up a business: Thành lập doanh nghiệp

Ví dụ: They decided to set up a business selling handmade candles online. (Họ quyết định thành lập một doanh nghiệp trực tuyến bán nến tự làm.)

  • Set up a camp: Dựng lều trại

Ví dụ: John and I set up camp near the foot of the mountain. (John và tôi dựng lều trại gần chân núi.)

  • Set up a meeting: Sắp xếp cuộc họp

Ví dụ: The manager asked his assistant to set up a meeting with the new clients. (Người quản lý yêu cầu trợ lý của mình sắp xếp một cuộc họp với các khách hàng mới.)

  • Set up a network: Thiết lập mạng lưới

Ví dụ: The IT specialist was hired to set up a secure network for the office. (Chuyên gia công nghệ thông tin được thuê để thiết lập bảo mật hệ thống mạng cho văn phòng.)

  • Set up a system: Thiết lập một hệ thống

Ví dụ: The IT department set up a new email system for the entire company. (Bộ phận IT đã thiết lập một hệ thống email mới cho toàn bộ công ty.)

  • Set up an appointment: Sắp xếp một cuộc hẹn

Ví dụ: She called the dentist to set up an appointment for her annual check-up. (Cô gọi cho nha sĩ để đặt lịch hẹn khám sức khỏe định kỳ hàng năm..)

  • Set up a website: Thiết lập một trang web

Ví dụ: They decided to set up a website to showcase their portfolio. (Họ quyết định thành lập một trang web để giới thiệu sản phẩm của mình.)

4. Từ đồng nghĩa với Set up

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của Set up, các bạn nhớ note lại để paraphrase kh cần thiết nhé.

Từ/cụm từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Build up

Xây dựng

They built up a new playground for the poor children. (Họ đã xây dựng một công viên mới cho trẻ em nghèo.)

Lay out

Sắp xếp

The designer is laying out the pages of the magazine. (Nhà thiết kế đang sắp xếp các trang của tạp chí.)

Install

Thiết lập, cài đặt

The technician installed a new air conditioner in the office. (Kỹ thuật viên đã lắp đặt một chiếc điều hòa mới trong văn phòng.)

Found

 

Thành lập

They found a company together and started their business. (Họ cùng nhau thành lập một công ty và bắt đầu công việc kinh doanh.)

Embark on

 

Bắt đầu, khởi đầu hành trình, dự án

We embarked on a journey to explore the remote countryside. (Chúng tôi bắt đầu một cuộc hành trình để khám phá vùng nông thôn xa xôi.)

5. Bài tập vận dụng Set up

Bài tập: Điền Set up hoặc Setup để hoàn thiện các câu dưới đây

  1. The_______of the new computer system took several hours.

  2. My friends_______the tent in the backyard for the camping trip.

  3. They_______a meeting with the clients to discuss the project.

  4. The sound system_______for the competition was impressive.

  5. We were impressed by the_______of the outdoor wedding reception, with elegant decorations and comfortable seating

  6. The company_______a new department to focus on research and development.

  7. The businessman claimed that the false accusations against him were a_______to ruin his reputation.

  8. The organizers_______a schedule for the event, outlining each activity and its timing.

ĐÁP ÁN

  1. Setup

  2. Set up

  3. Set up

  4. Setup

  5. Setup

  6. Set up

  7. Setup

  8. Set up

Hy vọng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ Set up là gì, phân biệt được Set up với Setup/Set-up, cũng như “bỏ túi” thêm các collocations, từ đồng nghĩa của phrasal verb này.

Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết trên website của IELTS LangGo để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hữu ích nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ